giải hoà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải hoà+
- Mediate a peace (between two parties), act a peace-marker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải hoà"
- Những từ có chứa "giải hoà" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 466
Từ vừa tra